EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convalescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convalescence
convalescence /,kɔnvə'lesns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm)
thời kỳ dưỡng bệnh
← Xem thêm từ convalesced
Xem thêm từ convalescent →
Từ vựng liên quan
ale
ales
c
ce
co
con
convalesce
en
esc
on
sc
sce
vale
vales
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…