EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Conversion factor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Conversion factor
Conversion factor
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hệ số chuyển đổi.
(Econ) Hệ số chuyển đổi.
← Xem thêm từ conversion conductance
Xem thêm từ conversion gain →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
c
co
con
Conversion
conversion
er
fa
fact
facto
factor
ion
on
or
si
to
tor
version
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…