ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cooky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cooky


cooky /'kuki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) cookie
  chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…