EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cooky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cooky
cooky /'kuki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) cookie
chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi
← Xem thêm từ cooks
Xem thêm từ cool →
Từ vựng liên quan
c
co
coo
cook
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…