ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coolant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coolant


coolant /'ku:lənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…