EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coolants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coolants
coolant /'ku:lənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)
← Xem thêm từ coolant
Xem thêm từ cooled →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
c
co
coo
cool
coolant
la
lan
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…