EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coolers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coolers
cooler /cooler/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy ướp lạnh, thùng lạnh
a wine cooler
→ máy ướp lạnh rượu vang
(thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu
(từ lóng) xà lim
(thông tục) vòi tắm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnh
@cooler
(Tech) bộ phận làm nguội/mát
← Xem thêm từ cooler
Xem thêm từ coolest →
Từ vựng liên quan
c
co
coo
cool
cooler
er
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…