ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cooling fan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cooling fan


cooling fan

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) quạt làm nguội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…