EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cooling fin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cooling fin
cooling fin
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cánh tỏa nhiệt, cánh làm nguội
← Xem thêm từ cooling fan
Xem thêm từ cooling jacket →
Từ vựng liên quan
c
co
coo
cool
cooling
fin
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…