ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cooper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cooper


cooper /'koupə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper)
  thợ đóng hàng
dry cooper → thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)
wet cooper → thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)
  thợ chữa thùng
  người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper)
  người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper)
  bia đen trộn lẫn bia nâu
  người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)

ngoại động từ


  chữa (thùng), đóng đáy (thùng)
  cho vào thùng
to cooper up → sửa sang, vá víu (cái gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…