ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cooperage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cooperage


cooperage /'ku:pəridʤ/ (coopery) /'ku:pəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề đóng thùng
  xưởng đóng thùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…