EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copier
copier /'kɔpiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sao lục, người chép lại
người bắt chước, người mô phỏng
@copier
(Tech) máy sao, máy cóp
← Xem thêm từ copied
Xem thêm từ copiers →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
er
op
pi
pie
pier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…