ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ copying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng copying


copying

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) sao lại, in lại

Các câu ví dụ:

1. President Donald Trump and other world leaders meet in the Philippines from Sunday, copying the host's controversial fist could land them in hot water.


Xem tất cả câu ví dụ về copying

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…