EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corner-chair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corner-chair
corner-chair /'kɔ:nətʃeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế ngồi cạnh lò sưởi
← Xem thêm từ corner-boy
Xem thêm từ corner-cupboard →
Từ vựng liên quan
ai
air
c
ch
cha
chair
co
corn
corner
er
ha
hair
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…