EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corner-stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corner-stone
corner-stone /'kɔ:nəstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
viên đá góc, viên đá đặt nền; đá móng
(nghĩa bóng) phần quan trọng, nền tảng, cơ sở
← Xem thêm từ Corner solution
Xem thêm từ corner-tile →
Từ vựng liên quan
c
co
corn
corner
er
on
one
or
rn
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…