ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cornered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cornered


cornered /'kɔ:nəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có góc
  bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…