ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cornices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cornices


cornice /'kɔ:nis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) gờ; mái đua
  khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…