EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corniche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corniche
corniche
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con đường đắp dọc bờ biển
← Xem thêm từ cornices
Xem thêm từ cornicle →
Từ vựng liên quan
c
ch
co
corn
he
ic
ni
niche
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…