EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cornless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cornless
cornless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có hạt (ngũ cốc)
← Xem thêm từ cornish
Xem thêm từ cornoid →
Từ vựng liên quan
c
co
corn
less
or
rn
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…