EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cornucopia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cornucopia
cornucopia /,kɔ:nju'koupjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
sự phong phú, sự dồi dào
kho hàng lớn
← Xem thêm từ cornstarches
Xem thêm từ cornucopian →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
corn
nu
op
or
pi
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…