ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corposant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corposant


corposant /'kɔ:pɔzænt/ (dead-fire) /'ded,faiə/

Phát âm


Ý nghĩa

 fire)
/'ded,faiə/

danh từ


  hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…