EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corposant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corposant
corposant /'kɔ:pɔzænt/ (dead-fire) /'ded,faiə/
Phát âm
Ý nghĩa
fire)
/'ded,faiə/
danh từ
hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão)
← Xem thêm từ corporeity
Xem thêm từ corps →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
co
nt
or
os
po
POs
pos
rp
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…