ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corrigenda

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corrigenda


corrigenda /,kɔri'dʤedəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều corrigenda
/corrigenda/
  lỗi in (trang sách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…