EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corrigendum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corrigendum
corrigendum /,kɔri'dʤedəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều corrigenda
/corrigenda/
lỗi in (trang sách)
@corrigendum
bản đính chính
← Xem thêm từ corrigenda
Xem thêm từ corrigibility →
Từ vựng liên quan
c
co
en
end
gen
or
ri
rig
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…