EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cortical neuron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cortical neuron
cortical neuron
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tế bào thần kinh vỏ não
← Xem thêm từ cortical
Xem thêm từ cortically →
Từ vựng liên quan
c
cal
co
cortical
euro
ic
on
or
ort
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…