EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cottar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cottar
cottar /'kɔtə/ (cotter) /'kɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) nông dân (ở ngay trong trại)
← Xem thêm từ cottagey
Xem thêm từ cottas →
Từ vựng liên quan
c
co
cot
cotta
ot
ta
tar
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…