ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cottar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cottar


cottar /'kɔtə/ (cotter) /'kɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) nông dân (ở ngay trong trại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…