EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cottas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cottas
cotta
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ Hy Lạp mặc
← Xem thêm từ cottar
Xem thêm từ cotter →
Từ vựng liên quan
as
c
co
cot
cotta
ot
ta
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…