ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cottas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cottas


cotta

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ Hy Lạp mặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…