EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cotter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cotter
cotter /'kɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) cottar
(kỹ thuật) khoá, nhốt, then (cho bộ phận máy)
← Xem thêm từ cottas
Xem thêm từ cotter-pin →
Từ vựng liên quan
c
co
cot
er
ot
otter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…