ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cotter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cotter


cotter /'kɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) cottar
  (kỹ thuật) khoá, nhốt, then (cho bộ phận máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…