EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cotton-mill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cotton-mill
cotton-mill /'kɔtnmil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà máy sợi, nhà máy dệt
← Xem thêm từ cotton-machine
Xem thêm từ cotton-picker →
Từ vựng liên quan
c
co
cot
cotton
ill
mi
mil
mill
on
ot
otto
to
ton
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…