EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
countesses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
countesses
countess /'kauntis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ bá tước
vợ bá tước
← Xem thêm từ countess
Xem thêm từ counties →
Từ vựng liên quan
c
co
count
countess
esse
nt
ou
se
ss
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…