ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ countrified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng countrified


countrified /'kʌntrifaid/ (countryfield) /'kʌntrifaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất nông thôn, có vẻ nông thôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…