EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
country cousin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
country cousin
country cousin /'kʌntri,kʌzn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghuộm['kʌntridɑ:ns]
danh từ
điệu nhảy hai hàng sóng đôi
← Xem thêm từ country code
Xem thêm từ country dance →
Từ vựng liên quan
c
co
count
country
cousin
in
nt
ou
si
sin
try
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…