EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
country house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
country house
country house /'kʌntri'haus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà phú ông (ở nông thôn)
← Xem thêm từ country gentlemant
Xem thêm từ country-house →
Từ vựng liên quan
c
co
count
country
ho
house
nt
ou
se
try
un
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…