EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
country gentlemant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
country gentlemant
country gentlemant /'kʌntri'dʤentlmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phú ông
← Xem thêm từ country gentleman
Xem thêm từ country house →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
co
count
country
em
EMA
en
ent
gen
gent
gentle
gentleman
leman
ma
man
nt
ou
try
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…