ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gentle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gentle


gentle /'dʤentl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải
a gentle nature → bản chất hiền lành hoà nhã
a gentle breeze → làn gió nhẹ
the gentle sex → phái đẹp, giới phụ nữ
a gentle medicine → thuốc nhẹ (ít công phạt)
a gentle slope → dốc thoai thoải
the gentle craft → nghề câu cá (một công việc êm ái, nhẹ nhàng)
  (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý
  (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý
gentle reader → bạn đọc cao quý (lời nói đầu của tác giả với người đọc)

danh từ


  mồi giòi (để câu cá)
  (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý

ngoại động từ


  luyện (ngựa) cho thuần

Các câu ví dụ:

1. When in D’ran, make sure to visit the stream-hugging wood houses in the middle of the pine forest, rustled by a gentle breeze and refreshing plateau air.

Nghĩa của câu:

Khi đến D'ran, bạn nhớ ghé thăm những ngôi nhà gỗ nằm ôm con suối nằm giữa rừng thông xào xạc bởi làn gió nhẹ và không khí cao nguyên sảng khoái.


2. Alfred (Belmondo), Émile's best friend also says that he loves Angéla and continues his gentle pursuit.


Xem tất cả câu ví dụ về gentle /'dʤentl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…