EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coursing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coursing
coursing /'kɔ:siɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ
← Xem thêm từ courseware
Xem thêm từ court →
Từ vựng liên quan
c
co
in
ou
our
ours
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…