ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ covenanted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng covenanted


covenanted /'kʌvinəntid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…