EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
covenanted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
covenanted
covenanted /'kʌvinəntid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo
← Xem thêm từ covenantally
Xem thêm từ covenantee →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
anted
c
co
cove
coven
covenant
en
nt
oven
ted
vena
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…