ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coventrize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coventrize


coventrize /'kɔvəntreit/ (coventrize) /'kɔvəntraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (quân sự) ném bom tàn phá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…