EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cover-story
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cover-story
cover-story
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
truyện tranh ở bìa tạp chí
← Xem thêm từ cover-point
Xem thêm từ coverable →
Từ vựng liên quan
c
co
cove
cover
er
or
over
st
story
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…