ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cover-point

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cover-point


cover-point

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thể thao) vị trí phòng ngự; người phòng ngự (trong cric kê)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…