EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
covetousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
covetousness
covetousness /'kʌvitəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát
sự tham lam
← Xem thêm từ covetously
Xem thêm từ covets →
Từ vựng liên quan
c
co
cove
covet
covetous
ou
ss
to
us
usn
vet
veto
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…