EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cower
cower /'kauə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
← Xem thêm từ cowedly
Xem thêm từ cowered →
Từ vựng liên quan
c
co
cow
er
ow
owe
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…