EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cowmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cowmen
cowman /'kaumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công nhân trại chăn nuôi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn bò; trại chăn nuôi
← Xem thêm từ cowman
Xem thêm từ coworker →
Từ vựng liên quan
c
co
cow
en
me
men
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…