EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
CPU time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
CPU time
CPU time
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thời gian chạy bộ xử lý trung ương
← Xem thêm từ CPU (central processing unit)
Xem thêm từ cqd →
Từ vựng liên quan
c
cp
cpu
me
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…