ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ CPU (central processing unit)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng CPU (central processing unit)


CPU (central processing unit)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ xử lý trung ương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…