ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ process

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng process


process /process/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quá trình, sự tiến triển
the process of economic rehabilitation → quá trình khôi phục kinh tế
  sự tiến hành
in process of construction → đang tiến hành xây dựng
  phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến)
the Bessemer process of making steel → phương pháp sản xuất thép Be xơ me
  (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án
  (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật)
  (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm

ngoại động từ


  chế biến gia công (theo một phương pháp)
  kiện (ai)
  in ximili (ảnh, tranh)

nội động từ


  (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước

@process
  quá trình, phương pháp, cách p. with in dependent increments
  (xác suất) quá trình với gia số độc lập
  additive p. quá trình cộng t ính
  adjoint p. quá trình liên hợp
  approximation p. quá trình xấp xỉ
  autoregressive p. quá trình tự hồi quy
  birth p. quá trình toàn sinh
  bivariate p. quá trình hai chiều
  branching p. quá trình phân nhánh
  cascade p. quá trình tầng
  centred p. quá trình có tâm
  continuous p. quá trình liên tục
  crypto deterministic p. quá rình tất định ngầm
  cyclic p. quá trình tuần hoàn
  damped oscillatory p. quá trình dao động tắt dần
  death p. quá trình chết, quá trình toàn tử
  degenerete p. quá trình suy biến
  denumerable p. quá trình đếm được
  deterministic p. quá trình tất định
  diagonal p. quá trình chéo
  diffusion p. quá trình khuyếch tán
  digital p. quá trình rời rạc
  discontinuous p. quá trình rời rạc
  discrete p. quá trình rời rạc
  dissipative p. quá trình hao tán
  disturbeb harmonic p. (thống kê) quá trình điều hoà bị nhiễu loạn
  divergent p. quá trình phân kỳ
  emigration p. quá trình di dân
  equally correlated p. quá trình tương quan cân bằng
  equilibrium p. quá trình cân bằng
  ergodic p. quá trình egođic
  exhaustion p. quá trình vét kiệt
  explosive p. (xác suất) quá trình bùng nổ (quá trình có các số trung bình tăng
  vô hạn)
  finite p. (logic học) (đại số) quá trình hữu hạn
  hereditary p. (xác suất) quá trình có di truyển
  homogeneous p. (xác suất) quá trình thuần nhất
  immigration p. quá trình di cư
  irreversible p. (vật lí) quá trình không thuận nghịch
  isentropic p. quá trình đẳng entropi
  isotropic p. (xác suất) quá trình đẳng hướng
  iterative p. (điều khiển học) quá trình lặp
  limit p. quá trình giới hạn
  logistic p. (thống kê) quá trình lôgictic
  Markovian p. (xác suất) quá trình Mácôp
  moving summation p. quá trình lấy tổng trượt
  multiplivative p. (xác suất) quá trình phân nhánh
  orthogonal p. quá trình trực giao
  periodie p. quá trình tuần hoàn
  production p. (toán kinh tế) quá trình sản xuất
  purely random p. (điều khiển học) quá trình thuần tuý ngẫu nhiên
  random p. quá trình ngẫu nhiên
  recursive p. quá trình đệ quy
  repetitive p. (điều khiển học) quá trình lặp
  reversible p. (điều khiển học) quá trình khả nghịch
  separable p. quá trình tách được
  sieving p. phương pháp sàng
  solving p. quá trình giải
  stable p. (xác suất) quá trình ổn định
  stationary p. (xác suất) quá trình dừng
  stochastic p. (xác suất) quá trình ngẫu nhiên
  strictly stationary p. (xác suất) quá trình dừng ngặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…