ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cracked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cracked


cracked /krækt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rạn, nứt
a cracked cup → cái tách rạn
  vỡ (tiếng nói)
  (thông tục) gàn, dở hơi

Các câu ví dụ:

1. ” “The surfaces of the runways are cracked and broken.

Nghĩa của câu:

”“ Bề mặt của các đường băng bị nứt và vỡ.


Xem tất cả câu ví dụ về cracked /krækt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…