EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cracky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cracky
cracky /'kræki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nứt, rạn
giòn, dễ vỡ
(thông tục) gàn, dở hơi
← Xem thêm từ cracksman
Xem thêm từ cracovian →
Từ vựng liên quan
ac
c
crack
ra
rac
rack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…