ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cracksman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cracksman


cracksman /'kræksmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…