ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cramp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cramp


cramp /kræmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng ruột rút
to be taken with a cramp → bị chuột rút
  (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó
  (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp iron)
  bàn kẹp mộng (của thợ mộc)

tính từ


  bị chuột rút
  khó đọc (chữ)
'expamle'>cramp handwriting
  chữ viết khó đọc
  bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái

ngoại động từ


  làm cho co gân, làm cho bị chuột rút
  (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động)
=all these worries cramped his progress → tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ
  kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp
to cramp up
  ép chặt, bóp chặt, bó chặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…