EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cranberry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cranberry
cranberry /'krænbəri/ (fen-berry) /'fen,beri/
Phát âm
Ý nghĩa
berry)
/'fen,beri/
danh từ
(thực vật học) cây nam việt quất
← Xem thêm từ cranberries
Xem thêm từ crane →
Từ vựng liên quan
an
be
berry
c
cran
er
err
nb
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…