ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ craned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng craned


crane /krein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con sếu
  (kỹ thuật) cần trục
  xiphông
  (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)

ngoại động từ


  nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục
  vươn, nghển
to crane one's neck → nghển cổ

nội động từ


  vươn cổ, nghển cổ
  (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại
to crane at a hedge → chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)
to crane at a difficulty → chùn bước trước khó khăn

@crane
  (Tech) cần trục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…